Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay attention to” Tìm theo Từ (14.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.084 Kết quả)

  • cất, xếp vào hộp,
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • nhường đường,
  • tăng tốc,
  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to say no, từ chối
  • Thành Ngữ:, to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình nhân để giữ gìn
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • tiền lương truy lãnh,
"
  • / 'hɑ:f'pei /, Danh từ: nửa lương, Kỹ thuật chung: nửa lương, nửa tiền công, Kinh tế: nửa lương, to be placed on half-pay,...
  • nửa tiền lương,
  • tiền trả từng phần,
  • Danh từ: tiền giừơng (bệnh viện),
  • như pay-sheet,
  • Danh từ: quặng khai thác có lợi,
  • / ´pei¸ɔfis /, danh từ, nơi trả tiền, nơi trả lương,
  • / ´pei¸pækit /, danh từ, phong bì đựng tiền lương của nhân viên,
  • bậc lương (của quân đội),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top