Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peu” Tìm theo Từ (734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (734 Kết quả)

  • / ´pen¸draivə /, danh từ, (khinh bỉ) người cạo giấy, thư ký xoàng, nhà văn tồi,
  • / ´pen¸frend /, danh từ, pen - friend, bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ,
  • / ´pen¸neim /, danh từ, pen - name, bút danh, tên hiệu,
  • danh từ, lời động viên, lời cổ vũ,
  • Danh từ: lương ngày; công nhật, Phó từ: mỗi ngày, ban ngày, Kinh tế: trợ cấp sinh hoạt hàng ngày, authorized per diem, trợ...
  • hàng tháng,
  • phó từ, từng ngàn một; mỗi ngàn,
  • hàng tháng, rate per monthly, tỉ lệ hàng tháng
  • qua đường bưu điện,
"
  • chở bằng đường xe lửa,
  • bằng đường tự nhiên,
  • Phó từ: mỗi năm, cho mỗi năm, hàng năm, growth rate per annum, tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm, per annum rate, tỉ lệ hàng năm, rate per annum, tỉ lệ hàng năm
  • bàn chân lõm,
  • Danh từ: tên thân mật; biệt danh,
  • cọc (đóng xuống đất),
  • bút ghi,
  • bút ghi, ngòi bút ghi,
  • cọc khôi phục,
  • pdu đáp ứng, pdu trả lời,
  • bút đánh dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top