Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pleading for” Tìm theo Từ (5.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.620 Kết quả)

  • đòn dẫn hướng,
  • giá chuyển phía trước,
  • Danh từ: (pháp lý) vụ án dùng làm tiền lệ, vụ án có hiệu lực án lệ,
  • đồng tiền chủ đạo,
  • phần đầu băng, trang,
  • phần trước của profin (phần làm việc của ren,răng),
  • trường đại học đầu ngành, viện nghiên cứu đầu ngành,
  • dấu hiệu chập tiêu, dấu hiệu chính,
  • thương nhân dẫn đầu,
"
  • hội viên chính,
  • Địa chất: phỗng rót than, lò tháo, lò rót,
  • vít bước tiến, vít me,
  • trục dẫn hướng, trục trước,
  • sự chịu lỗ để kéo khách,
  • / 'leidiɳ /, Danh từ: sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), Xây dựng: sự chất hàng, Kỹ thuật chung: sự chất...
  • Danh từ: dây dài dắt ngựa đi,
  • Danh từ: bài xã luận đăng trên báo, bài font (trên báo), bài xã luận,
  • trục dẫn huớng, trục dẫn hướng, trục trước,
  • dòng dọc dẫn, puli dẫn,
  • xe dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top