Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Point up” Tìm theo Từ (5.371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.371 Kết quả)

  • điểm đóng đinh,
  • cận điểm, điểm cực cận, điểm gần,
  • điểm neel, nhiệt độ neel,
  • vị trí địa lý, điểm địa hình mặt đất, điểm thực địa,
  • điểm khớp,
  • điểm đẵng ion,
  • nhiệt độ bốc cháy, nhiệt độ bốc lửa,
  • điểm trung gian,
  • điểm cắt nhau, giao điểm,
  • điểm giao cắt, điểm giao cắt,
  • điểm kích lên,
  • điểm má,
  • điểm cần đo cao độ, điểm đo cao, mốc đo cao,
  • Danh từ: (toán học) điểm giới hạn,
  • / 'lou'pɔint /, Danh từ: Điểm (trạng thái) thấp nhất,
  • điểm khởi hành,
  • trạm chất tải, trạm rót nạp, điểm chất hàng, Địa chất: địa điểm bốc xếp, địa điểm chất tải,
  • điểm chịu tải, điểm chịu tải,
  • điểm chỉ hướng mũi tàu (trên la bàn),
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top