Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quan” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • tứ cáp gập (anten),
  • bến tàu trên nền cọc,
  • Danh từ: bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-Đóoc-xay),
  • cần trục (trên) bến cảng, cần cẩu bến cảng, cần cẩu khe, máy trục ở bến tàu,
  • nhà kho bến tàu,
  • tường bờ, tường nước bến tàu, tường gia cố bờ,
  • kho bến tàu,
"
  • bến cảng than,
  • cầu tầu, trụ ở bến tàu, cầu tàu,
  • bậc thang ở bến tàu,
  • Phó từ: dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ,
  • cáp chập bốn sao, một tứ sao, sao tứ,
  • bến thủy triều, ke thủy triều, bến tàu,
  • bến cảng không chịu ảnh hưởng thủy triều,
  • mật độ gấp bốn,
  • dây trời bốn xoắn ốc, ăng ten bốn xoắn ốc,
  • tứ giác,
  • bến bốc dỡ, ke dỡ hàng, cầu dỡ hàng,
  • giao tại cầu cảng,
  • giá giao hàng tại cầu cảng, tại cầu cảng, ex quay duty paid, giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan, delivered ex quay ( dutypaid ), giao tại cầu cảng (đã nộp thuế), ex quay ( dutiesfor buyer's account ), giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top