Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rig ” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • thiết bị khoan di động, thiết bị khoan tháo được, máy khoan xách tay, máy khoan di động, máy khoan xách tay,
  • giàn đóng cọc,
  • thiết bị buồm tam giác (buồm chéo),
  • / ´ɔil¸rig /, danh từ, giàn khoan dầu, vung tau has many oil-rigs, vũng tàu có nhiều giàn khoan dầu
  • hãng chế tạo máy khoan,
  • kíp ở máy khoan,
"
  • sàn khoan (kỹ thuật khoan), sàn khoan,
  • lắp ráp thiết bị khoan, Hóa học & vật liệu: dựng dàn khoan,
  • máy khoan va đập, máy khoan cáp, thiết bị khoan cáp, tháp khoan dây cáp, máy khoan dây cáp,
  • dàn khoan ngoài khơi (trên biển), máy khoan ngoài khơi,
  • cơ cấu va đập,
  • tháp khoan di động (lắp trên ổ trượt),
  • máy khoan rôto, máy khoan xoay,
  • hạ dàn, tháo dỡ dàn khoan,
  • thiết bị khoan cố định,
  • đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống, thao túng thị trường,
  • bộ dàn khoan,
  • bơm hút bùn, máy hút bùn,
  • thiết bị thử trụ chống,
  • thiết bị khoan rửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top