Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Small cap” Tìm theo Từ (2.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.830 Kết quả)

  • đui đèn có chốt nhỏ, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh,
  • chữ hoa nhỏ,
  • kẽ hở,
  • tấm che xe,
  • bản đồ tỷ lệ nhỏ,
  • / smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện,...
  • Danh từ: nước trà loãng, chè nhạt, chè xấu,
  • ôtô cắm trại, toa xe cắm trại,
  • chỉ số chứng khoán của các công ty nhỏ do thời báo tài chính,
"
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • đá nhỏ, đá vụn, nước đá nhỏ, nước đá vụn,
  • nhà đầu tư nhỏ,
  • mắt (gỗ) nhô,
  • Tính từ: có đầu óc nhỏ hẹp; thiển cận, chú ý đến việc nhỏ,
  • mô hình nhỏ,
  • sự đặt hàng (số lượng) nhỏ,
  • lượng nhỏ, ít ỏi [sự ít ỏi],
  • đường sắt khổ hẹp,
  • người bán lẻ nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top