Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Small cap” Tìm theo Từ (2.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.830 Kết quả)

  • Danh từ: dây thừng nhỏ trên tàu,
  • mâm xoay nhỏ,
  • kích thước nhỏ, cỡ nhỏ,
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • quảng cáo nhỏ, rao vặt,
  • Danh từ: (chim) có mỏ nhỏ,
  • calo nhỏ,
  • Danh từ: chữ cái hình thức chữ hoa nhưng nhỏ hơn, Kinh tế: vốn nhỏ,
  • số luợng nhỏ,
  • Danh từ: súng cỡ nhỏ (khoảng 5, 6 milimet),
  • Danh từ: tiền lẻ, tiền xu, tiền hào, chuyện tầm phơ, Kinh tế: tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...), Từ đồng nghĩa:...
  • vụ kiện đòi số tiền nhỏ,
  • máy nén nhỏ,
  • nợ nhỏ (nợ nhỏ xử lý ở tòa án tiểu bang),
  • đầu trên, đầu nhỏ, đầu nối pittông, đầu trên thanh truyền, đầu nhỏ thanh truyền, đầu nhỏ, đầu nối pittông (của biên), đầu nhỏ, đầu nối pit tông (của biên), connecting rod small end, đầu trên...
  • danh từ, cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọn trẻ ranh, (thông tục) những người tầm thường (được (xem) là không quan trọng), những vật tầm thường nhỏ mọn,
  • gốt nhỏ (=10 tá),
  • biểu tượng nhỏ,
  • công nghiệp nhỏ, tiểu công nghiệp,
  • số nguyên nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top