Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stool pigeon ” Tìm theo Từ (919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (919 Kết quả)

  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
  • / ´stu:l¸pidʒən /, danh từ (như) .stool, chim bồ câu mồi, (thông tục) người làm con mồi; cò mồi; chỉ điểm (nhất là để bẫy tội phạm),
  • bre & name / 'pɪdʒɪn /, Danh từ: chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã), người ngây thơ, người dễ bị lừa, one's pigeon, (thông tục) trách...
  • / stu:l /, Danh từ: ghế đẩu, ( số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người), (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ, gốc cây (bị đốn), thanh (gỗ để) buộc chim mồi, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´widʒən /,
  • Danh từ: bồ câu đưa thư,
  • / ´pæsindʒə¸pidʒən /, danh từ, (động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa,
  • Danh từ: ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • / ´pidʒin¸houl /, danh từ, ngăn kéo, hộc tủ (đựng giấy tờ), chuồng chim bồ câu, ngoại động từ, Đặt (giấy tờ) vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo, xếp xó, gác lại (để quên đi); để riêng ra xét sau,...
  • / ´pidʒin¸haus /, danh từ, chuồng bồ câu,
"
  • Tính từ: (người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • bàn chân vẹo vào,
  • ngón bồ câu,
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • Danh từ: cặp trai gái sinh đôi, một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình),
  • Thành Ngữ:, clay pigeon, đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
  • / ´pidʒin¸ha:tid /, tính từ, nhút nhát, sợ sệt,
  • Danh từ: (động vật học) bồ câu núi; bồ câu đá,
  • Danh từ: (động vật học) chim câu xanh (loài chim câu lớn sống hoang dã),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top