Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sweeten the kitty” Tìm theo Từ (5.850) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.850 Kết quả)

  • / ´iti´biti /, như itsy-bitsy,
  • / ´kiti /, Danh từ: sự góp vốn, vốn góp, (thông tục) mèo con, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) tiền thua cuộc, Kỹ thuật...
  • / ´kilti /, như kiltie,
  • / ´witi /, Tính từ: hóm hỉnh, dí dỏm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a witty answer, câu trả lời dí...
  • / ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận,
  • Danh từ: (thông tục) vú,
"
  • / ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition , jingle , tune , ephemeral , poem , song
  • / swi:tən /, Ngoại động từ: làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), (thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ...
  • / ´niti´griti /, Danh từ: thực chất của vấn đề,
  • cục bơ nhỏ,
  • Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá),
  • / ´ʃi:tid /, Kỹ thuật chung: có lớp, được ốp, được ốp bề mặt, thành lớp,
  • / ´sti:pən /, nội động từ, dốc (đường đi), ngoại động từ, làm cho dốc,
  • / ´swi:tiη /, Danh từ: (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu,
  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
  • tấm [máy cán thành tấm], Danh từ: máy cắt tấm,
  • / ´swetid /, tính từ, có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi, cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc), bị bóc lột (công nhân...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top