Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take pains with” Tìm theo Từ (4.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.236 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to make free with, ti?p dãi t? nhiên không khách sáo
  • / geinz /, tiền lãi,
  • / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới điện, lưới điện chính, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện chính, mạng...
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Idioms: to take sb 's part ; to take part with sb, theo phe người nào, đứng về phía ai, tán đồng với người nào
  • Idioms: to be convulsed with pain, bị co giật vì đau đớn
  • giá cắm phích điện,
  • Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
  • / peint /, Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ...
  • Danh từ: (y học) chứng đau tử cung sau khi sinh nở,
  • danh từ số nhiều, cơn sốt khi trẻ đang lớn; cơn sốt vỡ da, (từ mỹ, nghĩa mỹ) những căng thẳng ban đầu chờ đợi một sự phát triển hay một dự án mới,
  • / peints /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top