Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take pains with” Tìm theo Từ (4.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.236 Kết quả)

  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • cán lăn, sơn lăn, lăn vân,
  • độ rộng băng,
"
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • sơn nóng,
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • / peinz /, Danh từ: (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool for one's pains, như fool, for one's pains, trả công, để đền đáp, spare no...
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • sự đẩy dỡ khuôn,
  • Thành Ngữ:, to take colour with somebody, đứng hẳn về phe ai
  • Idioms: to take liberties with sb, có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả với ai(với một phụ nữ)
  • Idioms: to take sides with sb, theo phe ai
  • Idioms: to take colour with sb, Đứng hẳn về phe ai
  • Idioms: to take freedom with sb, quá suồng sã với ai
  • Thành Ngữ:, to take issue with somebody, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top