Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time to burn” Tìm theo Từ (15.078) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.078 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn out, du?i ra, th?i (ngu?i làm)
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Thành Ngữ:, to turn in, g?p vào (mép bìa...); g?p l?i, thu l?i
  • sự nổ cháy tiếp,
  • nung đồ sứ,
  • nung ngói,
  • đốt cháy,
  • Thành Ngữ:, to burn sth to a crisp, nấu đến cháy khét
  • bỏng axit,
  • nung gạch,
  • đốt cháy,
  • làm bùng cháy, Kỹ thuật chung: đốt cháy, đốt cháy hết, burn off away, đốt cháy hết
  • bỏng xi măng,
  • cháy hết,
  • bỏng phóng xạ,
  • bỏng phóng xạ,
  • bỏng lò kangri,
  • bị cháy,
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top