Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time to burn” Tìm theo Từ (15.078) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.078 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tie down, cột, buộc vào, ràng buộc
  • biến áp đốt,
  • sự cháy hoàn toàn bia,
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • thử nóng,
  • khoan rất nhanh,
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • thời gian lệnh,
  • thời gian lệnh,
  • mạng thời gian-không gian-thời gian,
  • thời gian thực hiện,
  • Thành Ngữ:, have time on one's hands/time to kill, (thông t?c) an không ng?i r?i
  • Thành Ngữ:, to turn an honest penny, làm ăn lương thiện
  • Thành Ngữ:, to turn end for end, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
  • Thành Ngữ:, to turn a blind eye to sth, vờ không thấy cái gì
  • Thành Ngữ:, to do a hand's turn, làm m?t c? g?ng nh?, tr? bàn tay ( (thu?ng), ph? d?nh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top