Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tossing and turning” Tìm theo Từ (9.976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.976 Kết quả)

  • máy tiện và doa,
  • máy tiện đứng,
  • sự giũ lông ra sự đổ lông ra,
  • đầu tự do (dây, cáp, xích), đầu tự do,
  • cát lở, cát chảy,
  • Danh từ: băng tang,
  • sửa bằng tay,
"
  • thanh tra và thử nghiệm, inspection and testing , dates for, thời gian thanh tra và thử nghiệm
  • thanh tra và thử nghiệm,
  • sự điều khiển âm tự động,
  • / 'bə:niɳ /, Danh từ: sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình, Tính...
  • sự lát cỏ, sự trồng cỏ, sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ), thảm cỏ xanh, lớp phủ cỏ,
  • phoi tiện, tiện [dăm tiện],
  • máy tiện đứng,
  • máy tiện doa đứng,
  • Danh từ: (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy), sự làm cộng...
  • gò theo mẫu, sự đập búa, sự rèn,
  • Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • vỏ tuốc bin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top