Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tráp” Tìm theo Từ (276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (276 Kết quả)

  • đoạn ống chắn bẫy,
  • kết cấu phá sóng,
  • bộ phận góp chân không, bẫy chân không,
  • bẫy gây lệch,
  • đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình,
  • vành lỗ thông, vòng xiết,
  • độ dốc của lỗ thoát,
  • cữ chặn tác dụng nhanh, sự nhả nhanh,
  • Kinh tế: bẫy thu nhập trung bình, thuật ngữ bẫy thu nhập trung bình (middle income trap) dùng để chỉ tình trạng mắc kẹt của nhiều quốc gia đã thoát nghèo, song không giàu nổi...
  • bể lắng chất ô nhiễm,
  • bồn chứa xi phông nguyên, chậu rửa liền xi phông,
  • tiếng dội khứ hồi, tiếng dội trở lại,
  • Danh từ: vé khứ hồi,
  • bẫy tóp dần (mỏ dầu),
  • bẫy chứa dạng trồi,
  • xây tường giảm nhẹ dày 1 viên (kiểu bẫy chuột),
  • bàn đạp có khía nhám,
  • bẫy lỏng đường hút kiểu đứng, bình tách lỏng đặt đứng,
  • ống đứng của xiphông biên,
  • cái bẫy hạt mang điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top