Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn into” Tìm theo Từ (781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (781 Kết quả)

  • ánh xạ vào,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • điều tra,
  • sự đồng cấu vào,
  • ánh xạ vào,
  • ca ngày,
  • Danh từ: (điện học) ampe vòng, ampe-vòng, a-vg,
"
  • Danh từ: vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...)
  • vòng lượn,
  • nửa vòng quay,
  • nói cách khác, lần lượt, kết quả là,
  • sự lượn vòng ổn định, sự lượn vòng đều đặn,
  • cua gấp, cua tay áo, chỗ ngoặt gấp,
  • vòng lượn dưới 450,
  • vòng lượng gấp, chỗ ngoặt đột ngột, chỗ ngoặt gấp,
  • vòng ngắn mạch,
  • Danh từ: vòng lượn (trượt băng) (như) rocker,
  • Danh từ: (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top