Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unrealnotes factitious refers to made up” Tìm theo Từ (14.369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.369 Kết quả)

  • / fæk'ti∫əs /, Tính từ: giả tạo, không tự nhiên, Kỹ thuật chung: giả tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, false , artificial...
  • / ´maid¸ʌp /, Tính từ: hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: được lấp, được mượn, Từ đồng...
  • được chuẩn bị sẵn, nhân tạo,
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • / fik´tiʃəs /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả, Toán & tin: giả tạo, tưởng tượng, Kỹ thuật chung:...
  • làm hiện hình dần, làm nổi âm dần,
  • liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in, vặn, Kinh tế: bổ sung, bổ sung (cho đủ số), bổ túc,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thành phẩm,
  • tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi,
  • hộp hội nghị,
  • đất mượn,
  • rút về,
  • đất bổ sung, đất bù,
  • / 'fə:si:ʃəs /, Tính từ: hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amusing...
  • Idioms: to be fastidious, khó tính
  • / 'fækʃəs /, Tính từ: có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / fæs'tidiəs /, Tính từ: khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh, tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top