Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unusednotes more than refers to countable items there are more than 50 pies over refers to general or unspecified amounts over half the church is full ” Tìm theo Từ (14.935) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.935 Kết quả)

  • hơn,
  • / ´kauntəbl /, Tính từ: có thể đếm được, Toán & tin: có thể tính được, tính được, Kỹ thuật chung: đếm được,...
  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • Thành Ngữ:, no more than, không hơn, không quá
  • Thành Ngữ:, more than ever, ever
"
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • tập hợp đếm được,
  • compac đếm được, compact đếm được,
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • ba lõi,
  • Thành Ngữ:, to want more than one's share, tranh, phần hơn
  • tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi,
  • Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • / ʌη´kauntəbl /, Tính từ: không đếm được, không đếm xuể, không tính được, vô kể, vô số, không bờ bến, vô hạn, Toán & tin: không đếm...
  • / ´koudʒitəbl /, Tính từ: có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top