Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to speed” Tìm theo Từ (13.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.856 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tilt up, lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược
  • tổng cộng lên tới,
  • tổng cộng được,
  • Thành Ngữ:, up to par, như thường lệ; cũng tốt
  • Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Thành Ngữ:, to curl up, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
  • Thành Ngữ: cách ly, cô lập, tách ra, cắt thành miếng, to cut up, (quân s?) c?t ra t?ng m?nh, tiêu di?t (quân d?ch)
  • xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • Thành Ngữ:, to throw up, (y học) thổ ra, nôn ra
  • lập ép, Thành Ngữ:, to tip up, lật úp
  • nâng bằng tời, kéo lên, cuộn, lên dây (đồng hồ), nâng bằng tời, Thành Ngữ:, to wind up, qu?n len thành m?t cu?n
  • nâng bằng kích, kích lên, Thành Ngữ:, to jack up, bỏ, từ bỏ
  • nối vào mạch,
  • Thành Ngữ:, to huddle up, vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
  • Thành Ngữ:, to hunt up, lùng sục, tìm kiếm
  • Thành Ngữ:, to lie up, nằm liệt giừơng (vì ốm)
  • Thành Ngữ:, to mix up, trộn đều, hoà đều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top