Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đôn hậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (243.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hændliη /, Danh từ: cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)), tội chứa chấp hàng ăn cắp, quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • / 'buli /, Danh từ: kẻ hay bắt nạt (ở trường học), (môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng, Động từ:...
  • sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản phẩm của sự phân rã radon cần được quan tâm nhìn từ góc độ bảo vệ sức khoẻ...
  • / ´kwiəri /, Danh từ: câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, (viết tắt) qu. thử hỏi, chẳng biết, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) dấu chấm hỏi (?), Ngoại động...
  • Đoản mạch, khi một lượng nước trong bể chứa hay lòng chảo chảy nhanh hơn phần còn lại, nó có thể dẫn đến sự tiếp xúc, phản ứng hoặc thời gian lắng đọng ngắn hơn so với tính toán hay định...
  • / 'reivn /, Danh từ: (động vật học) con quạ, Tính từ: Đen như qụa, đen nhánh, Động từ: cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến,...
  • / 'ʤu:əl /, Danh từ: ngọc đá quý, ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kính (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý, Ngoại...
  • / ´kʌmpəni /, Danh từ: sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn bè, bằng hữu, hội, công ty, Đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên...
  • / sid /, Danh từ: hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, (thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt), bắt đầu trông...
  • / 'hæl∫tæt /, Tính từ, cũng hallstadt: thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu Âu; giai đoạn hanxtat,
  • / ɔks /, Danh từ, số nhiều .oxen: (động vật học) con bò đực, (động vật học) con bò đực thiến, anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần, tuổi tác già nua, Kinh...
  • / 'kɔləm /, Danh từ: cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục (báo), Cấu trúc...
  • / ´pʌηktju¸eit /, Ngoại động từ: chấm câu, đặt đánh dấu chấm (câu...), (nghĩa bóng) ngắt quãng (bài nói...), nhấn mạnh, Hình thái từ: Từ...
  • Ngoại động từ: Đánh giá quá cao vốn (một công ty), Đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...), định ngạch vốn cổ phần...
  • / əˈsɔlt /, Danh từ: cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, Động từ: tấn công, công kích,...
  • / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó, Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), từ xác định, dùng để nhấn mạnh (đối...
  • Danh từ: người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó, Kinh tế: hội viên không hoạt động, hội viên xuất...
  • / ju:´nait /, Động từ: hợp nhất, kết hợp, hợp lại, trở thành một, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp, cùng nhau hành động, cùng nhau làm việc,...
  • / klentʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu đinh lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top