Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mosaic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.824) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phát triển phần mềm, phát triển phần mềm, sdk ( software development kit ), thư viện phát triển phần mềm, software development interface [mosaic] (sdi), giao diện phát triển phần mềm [mosaic], software development...
  • hãng informosaic,
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • lớp ốp ghép mảnh, lớp ốp mozaic,
  • tường kính khảm, tường kính môzaic,
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • / 'krɔsaid /, Tính từ: (y học) lác mắt, lé mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, squint-eyed , strabismal , strabismic
  • / ¸pærə´disi¸æk /, như ở thiên đường, cực lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, tính từ, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiacal
  • / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • như pharisaic, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaic , phony , sanctimonious , two-faced
  • / ʌn´sə:kəm¸saizd /, Tính từ: không bị cắt bao quy đầu, (nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả,
  • mosanđrit,
  • / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • / ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced,...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • không gian làm việc, vùng làm việc, library work area, vùng làm việc thư viện, sdw a ( systemdiagnostic work area ), vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống, system diagnostic work area (sdwa), vùng làm việc chuẩn đoán hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top