Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yachting” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.588) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting factor, thừa số lèn chặt, compacting...
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • điều khiển không tác động, điều khiển không tương tác, noninteracting control system, hệ điều khiển không tương tác
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • / i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses
  • ren trong, ren vít trong, internal thread broaching, sự chuốt ren trong
  • Idioms: to have far -reaching influence, có thế lực lớn
  • viết tắt, ( tesl) việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai ( teaching english as a second language),
  • Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
  • / ´fa:st¸æktiη /, Tính từ: tác động nhanh, Kỹ thuật chung: tác dụng nhanh, fast-acting relay, rơle tác dụng nhanh, fast-acting trip, cữ chặn tác dụng nhanh,...
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • / ´frentʃi¸fai /, Ngoại động từ: pháp hoá, to frenchify the teaching methods, pháp hoá các phương pháp giảng dạy
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • Idioms: to go out poaching on a farmer 's land, Đi bắt trộm thú của nông trại
  • tiếp xúc, contacting clarifier, bể lắng tiếp xúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top