Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In the works” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • Danh từ, số nhiều steelworks: Đồ dùng bằng thép, khung thép, cấu trúc thép, ( số nhiều) xưởng luyện thép, kết cấu thép,
  • Danh từ, số nhiều waxworks: thuật nặn hình bằng sáp, hình nhân bằng sáp, vật nặn bằng sáp, ( số nhiều) viện bảo tàng hình người...
  • công trình bê tông, công tác bê tông, reinforced concrete works, công tác bê tông cốt thép
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • Thành Ngữ:, a spanner in the works, (thông tục) yếu tố cản trở công việc
  • workspace, không gian làm việc, vùng làm việc, miền làm việc, save workspace, lưu vùng làm việc
"
  • Thành Ngữ:, clerk of the works, đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)
  • Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai
  • Danh từ, số nhiều: những công trình công cộng, công trình công cộng, công chính, công trình công cộng, public works project, dự án công chính, expenditure for public works, chi tiêu cho...
  • Thành Ngữ:, to shoot the works, di d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to gum up the works, làm cho một hệ thống bị tê liệt
  • / ´ædvə¸taiziη /, Danh từ: sự quảng cáo, nghề quảng cáo, Kinh tế: hoạt động quảng cáo, nghề quảng cáo, quảng cáo học, sự quảng cáo, he works...
  • máy điện tĩnh, máy điện, máy phát điện, electric machine servicing workshop, phân xưởng sửa chữa máy điện
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • / ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng, cửa hiệu (như) store, phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop, (thông tục) cơ sở, trường...
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top