Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mystified” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earned , justified , warranted , appropriate...
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • / di¸mistifi´keiʃən /, danh từ, sự làm rõ, sự làm sáng tỏ, the candidates proprosed the demystification of the poll, các ứng cử viên đề nghị làm sáng tỏ kết quả bầu cử
  • / 'dʒʌstɪfaɪd /, Tính từ: có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh là đúng, được căn chỉnh, as the goods were damaged , she felt fully justified in asking...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / ´pʌzlmənt /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng khó xử; sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification...
  • Danh từ: người làm bối rối, người làm hoang mang, người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người...
  • được căn trái, được chỉnh trái,
  • chỉnh lề qua bên phải,
  • giá thị trường công bằng, giá xác đáng,
  • sự tăng (giá) có lý do,
  • văn bản chưa căn chỉnh, văn bản đã căn chỉnh,
  • giá bán có xem xét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top