Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stationnotes ware is an item bought or a piece of pottery wear is erosion and where is a place” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • / ¸ouvə´bai /, Động từ .overbought: mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình,
  • / ¸ʌndə´bai /, ngoại động từ .underbought, mua giá hạ, mua giá rẻ, mua được giá rẻ hơn (người khác),
  • / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel faint and tottery, cảm thấy chóng mặt và lảo đảo, precarious , rickety , shaky , tottering...
  • (scots)brought,
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • hệ thống tuyến tính, hệ tuyến tính, hệ tuyến tính, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, piecewise-linear system, hệ thống tuyến tính piecewise
  • phần mềm hệ thống, phần mềm hệ thống, bliss ( basic language for implementation of system software ), ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống, expert system software, phần mềm hệ thống chuyên gia, system software...
  • / ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics , porcelain , pottery
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
  • / ´θri:¸pi:s /, tính từ, gồm ba mảnh riêng biệt, a three-piece suit, quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông), a three-piece...
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • Phó từ: mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Từ đồng nghĩa: adverb, to receive a gun apiece, lính mỗi...
  • Tính từ: (vật lý) không méo ảnh, không méo ảnh, orthoscopic eyepiece, thị kính không méo ảnh
  • ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (plotter) của hewlett packard,
  • trục lăn kẹp, pinch roller plotter, máy vẽ dùng trục lăn kẹp
  • / ´tʃimni¸pi:s /, danh từ, như mantelpiece,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top