Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voisine” Tìm theo Từ | Cụm từ (74) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuisine,
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • Danh từ, cũng erythropsine: (hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt côn trùng), Y học: eritropsin,
  • / ¸tairəsi´nousis /, Y học: rối loạn chuyển hóa tyrosine,
  • chữaviết tắt của adenosine triphosphatase,
  • một phosphopid có chứa sphingosine,
  • chất chứa cytosine và đường ribose,
  • một phẩm vật tạo nên trong chuyển hóa các amino axit phenylalanine và tyrosine,
  • / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
  • / ´visinəl /, Tính từ: Địa phương, láng giềng, lân cận, Kỹ thuật chung: lân cận,
  • biến đổi cosin rời rạc, inverse discrete cosine transform ( dct ) (idct), biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( dct )
  • định lý (hàm) cosin, quy luật cosin, quy luật côsin, định luật cosin, định lý cosin, lambert's cosine law, định luật cosin lambert
  • / ¸buəʒwa:´zi: /, Danh từ: giai cấp tư sản, Kinh tế: tầng lớp trung lưu, national bourgeoisie, giai cấp tư sản dân tộc
  • / ´visinidʒ /, Danh từ: sự ở gần, tỉnh láng giềng, quan hệ láng giềng, hàng xóm, láng giềng, vùng lân cận, vùng phụ cận,
  • cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell,
  • hệ heaviside-lorentz, hệ lorentz-heaviside (đơn bị điện),
  • xem curvilinear,
  • tầng kennelly-heaviside,
  • hàm heaviside,
  • hệ heaviside-lorentz,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top