Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đọc ” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo vệ ta luy đường, bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ bờ dốc, sự bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ taluy, sự gia cố sườn dốc, sự gia cố bờ dốc, sự gia cố mái dốc,
  • sự dao động dọc, sự rung dọc, dao động dọc, dao động dọc, Địa chất: sự dao động dọc,
  • tầm radio adcock,
  • / ¸ænti´tɔksik /, tính từ, trừ độc, tiêu độc, Địa chất: thuốc giải độc, không độc tố, kháng độc,
  • cả cảng bốc và cảng dỡ, cả hai đầu, cả hai đầu cảng bốc (cảng dỡ),
  • cáp dọc, bó sợi dọc, bó sợi dọc, cáp dọc,
  • gradien độ dốc, độ dốc mái, độ nghiêng, đường dốc, đường dốc lên, mái dốc, Địa chất: đường dốc lên, dốc lên,
  • sức bền uốn dọc, tải trọng uốn dọc, độ bền ổn định, sức bền uốn dọc, sức chịu uốn dọc, độ ổn định uốn dọc,
  • hệ thống đọc, thiết bị đọc, hệ đọc, thiết bị đọc,
  • dầm dọc, xà dọc, dầm dọc, rầm dọc,
  • độ dốc đi xuống, độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, dốc xuống, đường dốc xuống, građien giảm, mái dốc, sườn dốc, dốc nghiêng, Địa chất: dốc xuống, đường...
  • nứt trượt mái dốc, mất ổn định mái dốc, mặt trượt mái dốc, sự phá hoại của taluy, lở sườn, sự sụt lở mái dốc, sự trượt mái dốc,
  • / ´mænidʒə¸res /, Danh từ: bà quản lý, bà quản đốc, bà giám đốc, Kinh tế: bà giám đốc, bà quản đốc, bà quản lý, nữ giám đốc,
  • tính ổn định dọc, độ ổn định dọc, sự ổn định dọc, tính ổn định dọc,
  • mạch nối dọc, mạch xây dọc, mạch dọc, mối nối dọc,
  • ứng suất dọc (trục), ứng lực dọc, sự cưa dọc gỗ, ứng suất trên phương dọc, ứng suất dọc, ứng suất dọc trục,
  • độ dốc dọc, gra-đi-en dọc, Địa chất: độ dốc dọc,
  • / dai´rektəʃip /, Danh từ: chức giám đốc, nhiệm kỳ của giám đốc, Kinh tế: chức danh giám đốc công ty, chức giám đốc, nhiệm kỳ giám đốc,
  • biến dạng theo chiều dọc, ứng suất dọc, biến dạng dọc, sự biến dạng dọc,
  • / dai´rektərit /, Danh từ ( (cũng) .direction): chức giám đốc, ban giám đốc, Kinh tế: ban giám đốc, chức giám đốc, hội đồng quản trị, văn phòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top