Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “-ten-nơ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trạm gom hàng (công-ten-nơ), trạm tập hợp hàng hóa,
  • nghiệp vụ vận tải từ bến đến bến (công-ten-nơ),
  • / kən´sɔlideitə /, Kinh tế: cơ sở kinh doanh hợp nhất, nhà vận tải gom hàng (công-ten-nơ),
  • dịch vụ trực tiếp bốc dỡ tại bờ (của tàu công-ten-nơ),
  • nghiệp vụ vận tải tận nơi ở khu bốc dỡ (công-ten-nơ),
  • hợp đồng vận chuyển tiếp theo (vận tải công-ten-nơ),
  • sự tách dỡ hàng hóa (công-ten-nơ), mất cố kết [sự mất cố kết],
  • sự bốc dỡ (hàng) thành đơn vị (công-ten-nơ), vận chuyển hàng hóa bằng container,
  • vận tải công-ten-nơ,
  • xưởng rửa công-ten-nơ,
  • hàng đầy công-ten-nơ,
  • đường xếp dỡ công-ten-nơ,
  • dịch vụ tách dỡ công-ten-nơ,
  • suất cước công-ten-nơ,
  • hàng chở công-ten-nơ,
  • bãi công ten nơ, bãi chất công-ten-nơ, container yard operator, người kinh doanh bãi chất công -ten-nơ
  • vận tải tàu công-ten-nơ,
  • bãi xếp dỡ công-ten-nơ,
  • chiết khấu tiền cước chất đầy công-ten-nơ,
  • bến tàu công ten nơ, bến tàu công-ten-nơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top