Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “24h thê thao ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K 24h thê thao” Tìm theo Từ | Cụm từ (271.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / træns'fɔ:m /, Ngoại động từ: thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng), làm biến chất, làm biến tính (người), (điện học) biến thế, (toán học) khai triển,...
  • theo dõi thời gian thực, là sự theo dõi và đánh giá những phát triển môi trường bằng hệ thống giao tiếp và kỹ thuật, cung cấp thông tin phù hợp với thời gian cho người dân, dưới hình thức dễ hiểu...
  • Danh từ: (thể thao) người chơi giỏi nhất của đội, người giỏi nhất, Tính từ: (thuộc) người chơi giỏi nhất của đội; người giỏi nhất,
  • / 'emisəri /, Danh từ: phái viên, sứ thần, Y học: chỗ thoát, Kỹ thuật chung: kênh tháo, ống thoát, Từ...
"
  • / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (thể dục,thể thao) súng lệnh, (kỹ thuật) bình sơn...
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
  • cá chọi, những loài như cá hồi sông, cá hồi biển, cá vược, được bắt để chơi thể thao. nhiều loại biểu lộ sự nhạy cảm đối với thay đổi về môi trường hơn những loài cá “nhám”.garbage,...
  • / feiz /, Danh từ: tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi), it's just a phase (she's going through), (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong...
  • / ¸disin´geidʒmənt /, Danh từ: sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự nhiên, sự từ hôn, (hoá học) sự thoát...
  • / gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ: (thể dục,thể thao) chơi gôn, hình thái từ:
  • / 'tuərist /, Danh từ (như) .tourer: khách du lịch, (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu, (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất, Kỹ...
  • / pri´tenʃən /, Danh từ: Ý muốn, kỳ vọng, sự đòi hỏi, Điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng, thái độ tự phụ; tính khoe khoang, Cơ...
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
  • Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người, (the nine) (thần thoại,thần...
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • Danh từ ( Pre-Paphaelite): thành viên của nhóm hoạ sĩ anh thế kỷ 19 thời kỳ tiền raphael (chủ trương vẽ theo phong cách của hội hoạ...
  • Danh từ: lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách..) bị gạt bỏ, phiếu báo từ chối bản thảo,
  • năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng giêng năm nay, tối cao pháp viện hoa kỳ, bằng một đa số nhỏ nhất là 5 phiếu đối...
  • Danh từ: số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc, tiền (bồi thường) thôi việc (thanh toán mãn hợp đồng), tiền thôi việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top