Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acorus” Tìm theo Từ | Cụm từ (657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacbit silic, cacborun,
  • tuyến trễ, dây trễ, dòng trễ, đường dây trễ, đường tạo trễ, đường trễ, mạch trễ, precision delay line, tuyến trễ chính xác, spiral delay line, tuyến trễ xoắn ốc, acoustic delay line, đường trễ âm,...
  • / ʃi:ldiŋ /, sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn), sự chắn, sự che, sự bọc chắn, sự chắn điện, chắn, che, hiệu ứng màn chắn, sự chắn, sự che, sự che chắn, che chắn [sự che chắn], acoustic shielding,...
  • cacborunđu cacbit silic, silic cacbua, cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn),
  • carota giếng khoan, kỹ thuật carota giếng khoan, kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng), carôta lỗ khoan, kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ, kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ, sự ghi, acoustic well logging, quá...
  • bánh mài cacborunđum, Địa chất: đĩa mài,
  • / ˈbɛləruːs /, Nghĩa thông dụng: tên đầy đủ:cộng hòa be-la-rus, tên thường gọi:be-la-rus(tên cũ của quốc gia này là: byelorussia), diện tích: 207,600 km², dân số:10.300.483(200),...
  • / ə'kru:mənt /, như accrual,
  • số nhiều củacolumna,
  • nhiễm khuần fusiformis necrophorus (động vật),
  • số nhiều củacaruncula,
  • Thành Ngữ:, to fall across, tình c? g?p (ai)
  • Thành Ngữ:, to come across, come
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • Thành Ngữ:, to get across somebody, cãi nhau với ai
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • Thành Ngữ:, high cockalorum, trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top