Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acorus” Tìm theo Từ | Cụm từ (657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • tetraclorua,
  • / ´hi:t¸endʒin /, Danh từ: Động cơ nhiệt, Kỹ thuật chung: động cơ nhiệt, acoustic heat engine, động cơ nhiệt thính, binary heat engine, động cơ nhiệt...
  • / sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự nạp điện, inductive susceptance, điện nạp cảm tính, acoustic susceptance (ba), điện...
  • / ri´æktəns /, Danh từ: (điện học) điện kháng, Kỹ thuật chung: điện kháng, acoustic reactance, điện kháng âm thanh, active reactance, điện kháng (của)...
  • benzen hexaclorua,
  • vải cacborun,
  • cacbon tetraclorua,
  • cacbon tetraclorua,
  • / im'pi:dəns /, Danh từ: (điện học) trở kháng, Toán & tin: (vật lý ) trở kháng, internal impedance, trở kháng trong, acoustic impedance, trở kháng âm học,...
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • đaclorua-niệu,
  • hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, acoustical transmission factor, hệ số truyền âm, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), transmittance ( transmissionfactor ), hệ số truyền (sáng)
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • cacborunđum, đồng đỏ pha silic, silic cacbua,
  • đaclorua-niệu,
  • Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
  • hệ số đổi, hệ số khử, hệ số chiết giảm, hệ số giảm, hệ số quy đổi, hệ số rút gọn, hệ số tính đổi, acoustical reduction factor, hệ số giảm thanh, allowable stress reduction factor, hệ số giảm...
  • sóng âm, sóng âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, periodic sound wave, sóng âm thanh tuần hoàn, periodic sound wave, sóng âm thanh tuần hoàn, acoustic wave , radio wave , sound propagation
  • bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, electromagnetic-wave filter, bộ lọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top