Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Across the street” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
  • / ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cheating , double-crossing...
  • Idioms: to take to the streets, xuống đường(biểu tình)
  • / bi´treiə /, danh từ, kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, a betrayer of his country, kẻ phản bội tổ quốc, deceiver , traitor , double-crosser , benedict...
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • số nhiều của macrosporangium,
  • / ´daiəmənd¸pɔint /, danh từ, dao khắc có gắn kim cương, ( (thường) số nhiều) (như) diamond-crossing,
  • Thành Ngữ:, be ( out ) on/walk the streets, (thông tục) không có nhà ở
  • Idioms: to go gaping about the streets, Đi lêu lổng ngoài đường phố
  • Thành Ngữ:, to run the streets, s?ng c?u bo c?u b?c, s?ng lang thang d?u du?ng xó ch?
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • như street-girl,
  • / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai nạn thứ mấy trên con đường này, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • / 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective, hapless , ill-fated , ill-starred , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • Danh từ: Đường phố đi một chiều, đường phố đi một chiều, đường phố một chiều, le thanh ton st is the one-way street, đường lê thánh tôn là đường một chiều
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top