Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Attritional” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: về mặt dinh dưỡng, these fruits are nutritionally valuable, các quả này có giá trị về mặt dinh dưỡng
  • / ´penitəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anguish , attrition...
  • / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show sins of repentance, tỏ ra hối hận, attrition...
  • / kən'tri∫n /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, attrition , compunction...
  • / nju:´triʃənəl /, Tính từ: dinh dưỡng, Y học: thuộc dinh đưỡng, Kinh tế: bổ, dinh dưỡng, Từ...
"
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • nhu cầu dinh dưỡng,
  • sự thiếu dinh dưỡng,
  • giá trị dinh dưỡng,
  • thành phần dinh dưỡng,
  • tiêu chuẩn dinh dưỡng,
  • sự đủ chất dinh dưỡng,
  • máy xay xát, máy nghiền dùng đĩa, máy nghiền, sự nghiền đĩa,
  • tiếng cọ sát,
  • sức chống mài mòn, độ bền mài mòn,
  • thiếu máu dinh dưỡng,
  • điều kiện nuôi dưỡng,
  • bệnh dinh dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top