Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “BBS” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • / ´rɔmbəs /, Danh từ, số nhiều .rhombi, .rhombuses: (toán học) hình thoi, Toán & tin: hình thoi, hình quả trám, Kỹ thuật chung:...
  • / ,ɔbste'triʃn /, danh từ, thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản, her obstetrician could not be present at the birth, bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh
  • /'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth, vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn...
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • bit trên giây, bit/s, (basis point) bằng 1 % của 1& lợi nhuận, nếu một trái phiếu tăng từ 5% lên 5.5% lợi nhuận ta nói nó tăng 50bps.
  • / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , backbite , bash , brutalize , bung...
  • / ¸bisi´nousis /, Danh từ, số nhiều byssinoses: (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông, Y học: bệnh bụi lông phổi,
  • trị số tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, absolute value computer, máy tính giá trị tuyệt đối, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt...
  • / ´dimnis /, danh từ, sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , duskiness , murkiness , obscureness , obscurity,...
  • / ¸æmbəs´keid /, Động từ: phục kích, mai phục, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, trap, bushwhack , surprise , waylay,...
  • / nɪbz /, Danh từ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai), tell his nibs that we want him to clear the table right now, hãy bảo đức ngài rằng chúng tôi muốn đức ngài dọn bàn...
  • / 'siləbəs /, Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi: Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học, giáo án, Từ đồng nghĩa: noun, aper,...
  • / ´nimbəs /, Danh từ, số nhiều nimbuses, .nimbi: (khí tượng) mây mưa, mây dông, quầng (mặt trăng, mặt trời), vầng hào quang (quanh đầu các thánh), Điện...
  • / ´ænimə¸laiz /, Ngoại động từ: Động vật hoá, làm cho có tính thú, hoá thành nhục dục, Từ đồng nghĩa: verb, bastardize , bestialize , brutalize , canker...
  • / ´inkjubəs /, Danh từ, số nhiều incubuses, .incubi: nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp với những phụ nữ đang ngủ; thần ác mộng, bóng đè; cơn ác mộng ( (nghĩa đen)...
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
  • như fibber,
  • copolyme abs,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top