Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be anxious” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / dif´θiəriə /, Danh từ: (y học) bệnh bạch hầu, Y học: bệnh bạch hầu, cutaneous diphtheria, bệnh bạch hầu da, gangrenous diphtheria, bệnh bạch hầu...
  • / ´ænθræks /, Danh từ, số nhiều .anthraces: (y học) cụm nhọt, bệnh than, Y học: bệnh than, cutaneous anthrax, bệnh than da, lndustrial anthrax, bệnh than công...
  • Idioms: to be cautious in doing sth, làm việc gì cẩn thận, đắn đo
  • / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat...
  • Idioms: to be misled by bad companions, bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
  • / ´fɔ:lt¸faindiη /, danh từ, sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , carping , censorious , hypercritical , overcritical , berating , caviling , niggling ,...
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
  • Idioms: to be gracious to sb, Ân cần với người nào, lễ độ với người nào
  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
  • Danh từ: tính không an toàn, tính không vững chắc, tính bấp bênh, Từ đồng nghĩa: noun, insecurity , precariousness...
  • / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fallacious theory, một học thuyết sai lầm, beguiling ,...
  • / ´æηʃəs /, Tính từ: Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, Ước ao, khao khát; khắc khoải, Đáng lo ngại, nguy ngập, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • trạng thái lo lắng ưu tư,
  • / ¸sʌbkju:´teinjəs /, Tính từ: dưới da, Kỹ thuật chung: dưới da, subcutaneous injection, sự tiêm dưới da, subcutaneous tissue, mô dưới da, subcutaneous worm,...
  • ốngarantius, ống tĩnh mạch arantius,
  • / vɔ´ræsiti /, như voraciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top