Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be conditional upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều hòa không khí một chiều, điều hòa không khí mùa hè, sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hè, summer air conditioning unit, máy điều hòa không khí một chiều
  • không khí ban đầu, không khí sơ cấp, gió cấp một, primary air conditioning, điều hòa không khí sơ cấp, primary air supply, cung cấp không khí sơ cấp, primary air temperature, nhiệt độ không khí sơ cấp
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
  • / sʌb´ma:dʒənəl /, Tính từ: gần mép; rìa; bờ, dưới mức cần thiết tối thiểu, submarginal economic conditions, những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu
  • / ´tə:minətiv /, tính từ, cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu, the terminative part, phần kết thúc, phần cuối cùng, terminative conditions, những điều kiện quyết định
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • ejectơ hơi, ống phun (mũi phun) hơi, lỗ phun hơi nước, mũi phun hơi, ống phun hơi, vòi phun hơi nước, dòng hơi, tia hơi, steam-jet air conditioner, máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi, steam-jet compressor,...
  • Thành Ngữ:, to be in an interesting condition, có thai, có mang
  • / 'intristiŋ /, Tính từ: làm quan tâm,thú vị, làm chú ý, Cấu trúc từ: to be in an interesting condition, Kỹ thuật chung: lý...
  • điều kiện cân bằng, limit equilibrium condition, điều kiện cân bằng giới hạn, static equilibrium condition, điều kiện cân bằng tĩnh
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây chuyền giảm
  • / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng thái bị ngập
  • / ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending condition, điều kiện dây chuyền tăng, ascending condition, điều kiện dây truyền...
  • Thành Ngữ:, to change one's condition, condition
  • topographic condition,
  • điều kiện đơn giản, điều kiện đơn, negated simple condition, điều kiện đơn phủ định
  • không tiếp xúc, non-tangency condition, điều kiện không tiếp xúc
  • điều kiện cuối, điều kiện ở điểm cuối, điều kiện biên, điều kiện đầu, at end condition, tại điều kiện cuối
  • điều kiện làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện làm việc, normal service condition, điều kiện làm việc tiêu chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top