Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on a par” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trường âm thanh, máy đo dải âm thanh, far sound field, trường âm thanh xa, near sound field, trường âm thanh gần, reverberant sound field, trường âm thanh dội lại, reverberant sound field, trường âm thanh phản hồi
  • khoảng cách ký tự, giãn cách ký tự, wordart character spacing, giãn cách ký tự wordart
  • / pə'rifəri /, Danh từ: chu vi, ngoại vi; ngoại biên, (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài, phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device, Cơ...
  • viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi năm 12000 pao [, sire
  • / prai´mipərə /, Danh từ, số nhiều .primiparae: người đẻ con so,
  • / 'sækərik /, tính từ, (hoá học) sacaric, saccharic acid, axit sacaric
  • / ˌkɒləmˈbɛəriəm /, danh từ, số nhiều columbaria, nhà để tro hoả táng, chuồng bồ câu,
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • / fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, being big , charitable , clement , considerate , easy , forgiving...
  • Toán & tin: sự so sánh, group compararison, so sánh nhóm, paired compararison, so sánh theo cặp
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • / ¸pə:si´viərəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • ban xuất khẩu, phòng, built-in export department, phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất), joint export department, ban, phòng xuất khẩu liên hợp
  • một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của...
  • / ´pæstə¸rizəm /, danh từ, sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top