Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Believed abstraction” Tìm theo Từ | Cụm từ (134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
"
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • / ´ɔpə¸rousnis /, danh từ, tính tỉ mỉ, tính cần cù, i believe his operoseness, tôi tin vào sự cần cù của anh ta
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Thành Ngữ:, not to believe one's ears, không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • / ¸kreditə´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ´kreditəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , plausibility , plausibleness
  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • / ¸ʌnbi´li:viη /, Tính từ: không tin, hoài nghi, không tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, she stared at me with unbelieving eyes, cô ta trân trân nhìn tôi...
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • / ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full...
  • / ´sʌb¸strʌktʃə /, như substruction, Toán & tin: (đại số ) dàn con; (kỹ thuật ) nền móng, Hóa học & vật liệu: cấu trúc dưới, cấu trúc móng,...
  • / əb'strʌkʃənist /, danh từ, người phá rối, political obstructionist, người phá rối về chính trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top