Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Branch out” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bànchân to,
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • bànchải đánh bóng,
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • bànchân quắp, bàn chân hình vuốt,
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • Idioms: to be an encumbrance to sb, trở thành gánh nặng(cho ai)
  • bànchân ngâm nước,
  • đường đoản thời, brachistochrone problem, bài toán đường đoản thời
  • bànchân rũ,
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • bàn chân vẹo, bànchân vẹo.,
  • khớp bànchân,
  • bànchân rũ,
  • bànchân vẹo vào,
  • bànchân vẹo vào,
  • / ´breikiəm /, danh từ, số nhiều brachia, tay; chi trước; chân trước; chân cuốn, cuốn tiểu não,
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • / 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc từ: without let or hindrance, Xây dựng: trở lực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top