Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Branche” Tìm theo Từ | Cụm từ (667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như encumbrance, hạn chế, trở ngại, đảm phụ,
  • chi nhánh bán hàng, manufacturer's sales branch, chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo
  • / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, emblem , favor , memento , memorial , relic , remembrance...
  • / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverance , delivery , enfranchisement...
  • rãnh tay, Kinh tế: hoàn toàn tự do, tự do toàn quyền, Từ đồng nghĩa: noun, carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will...
  • như rancher,
  • / ¸disin´fræntʃaiz /, như disfranchise,
  • phương pháp làm lạnh pomeranchuk,
  • đợt vàng, phần ngạch vàng, super gold tranch, phần ngạch vàng siêu phí
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • pin leclanche, pin leclanché,
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • đường ống thứ quản, đường ống phân nhánh, đường ống nhánh, ống nhánh, ống tháo, ống thoát, t-branch pipe, ống nhánh hình chữ t, tee branch pipe, ống nhánh hình chữ t
  • Idioms: to be an encumbrance to sb, trở thành gánh nặng(cho ai)
  • / wai'brɑ:ntʃ /, Kỹ thuật chung: chạc ba, ống chữ t lệch, ống nối chữ y, y-branch fitting, khuỷu ống, chạc ba
  • / ¸bærə´ku:də /, Danh từ: (động vật học) cá nhồng, Kinh tế: cá nhồng, Từ đồng nghĩa: noun, fish , guaguanche , sennet,...
  • nhánh giao dịch, transaction branch identifier, số nhánh giao dịch
  • lệnh phân nhánh, lệnh rẽ nhánh, unconditional branch instruction, lệnh rẽ nhánh không điều kiện
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • / ˈfræntʃaɪzing /, đặc quyền kinh doanh, độc quyền khai thác, độc quyền kinh tiêu, độc quyền tổng đại lý, quyền chuyên lợi, quyền đặc hứa, nhượng quyền (xã hội, thương mại), social franchising, commercial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top