Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breaking of bread” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.100) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, half a loaf is better than no bread, có còn hơn không
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh,
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ ăn thức uống, đồ ăn thức ụống, thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo...
  • / fə'get /, Ngoại động từ: quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, Nội động từ: quên, Cấu trúc từ: eaten bread...
  • / ´mɔdikəm /, Danh từ: số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, some bread...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / 'deili /, Tính từ & phó từ: hằng ngày, one's daily bread, miếng ăn hằng ngày, Danh từ: báo hàng ngày, (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng...
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • / ´brɔ:dli /, Phó từ: rộng, rộng rãi, chung, đại khái, đại thể, broadly speaking, nói chung, nói đại thể
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • / ´breik¸nek /, Tính từ: nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at a breakneck pace...
  • Idioms: to take the bread out of sb 's mouth, (lóng)Đập bể nồi cơm của ai
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top