Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cashier ” Tìm theo Từ | Cụm từ (778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kræʃə /,
  • bre / 'kæriə(r) /, name / 'kæriər /, Danh từ: người hoặc vật chở cái gì, hãng vận tải, cái đèo hàng (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên...
  • sự thu tiền,
  • / ´kæʃmiə /, Danh từ: khăn san (bằng len) casơmia, len casơmia,
  • như ashlar,
  • / ´bæʃə /,
  • / ´hæʃə /, Danh từ: dao băm thịt, Kinh tế: dao băm thịt,
  • Toán & tin: giá (mang),
  • / ´kɔʃə /, ngoại động từ, nâng niu, chiều chuộng,
  • / ´læʃə /, Danh từ: người đánh, người vụt, người quất roi, Kỹ thuật chung: kè, đập,
  • phòng thanh toán,
  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy xay, Thực phẩm: bình ngâm chiết, thùng ngâm chiết, Kinh tế: dụng...
  • / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn (ô tô),
  • Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • / 'wɔʃə /, Danh từ: người giặt, người rửa, (thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo), máy đãi (quặng), giẻ rửa bát, (kỹ thuật) vòng đệm (vòng dẹt, nhỏ bằng...
  • vòng đệm, rông den,
  • vòng đệm đàn hồi,
  • vật mang tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top