Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cashier ” Tìm theo Từ | Cụm từ (778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình các ứng dụng định vị lỗi của luồng t-carrier,
  • / ´hɔdmən /, Danh từ: người vác xô vữa, người vác sọt gạch ở công trường ( (cũng) hod-carrier), thợ phụ, người viết văn thuê,
  • bánh xe dự phòng, spare tire carrier, giá gắn bánh xe dự phòng
  • đồ thị nhiệt ẩm, đồ thị carrier, đồ thị độ ẩm-nhiệt độ, giản đồ độ ẩm-nhiệt độ,
  • sự biến điệu đỉnh, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • nhiễu sóng mang, tiếng ồn sóng mang, carrier noise test set, máy thử tạp nhiễu sóng mang
  • sóng mang của tín hiệu, sóng mang tín hiệu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu
  • sóng mang quang, optical carrier level-n (oc-n) (oc-n), sóng mang quang mức (oc-n)
  • tín hiệu nhiễu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu, interfering signal generator, bộ phát sinh tín hiệu nhiễu, modulated interfering signal, tín hiệu nhiễu biến điệu, range of the interfering signal,...
  • Danh từ, số nhiều prócas-verbaux /pr”'seive'bou/: biên bản (xét xử của toà án...)
  • sự phân định tần số, carrier frequency assignment, sự phân định tần số mang
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • sự tín hiệu hóa, truyền tín hiệu, báo hiệu điện thoại (mỹ), sự báo hiệu, sự đánh tín hiệu, sự phát tín hiệu, sự truyền tín hiệu, automatic signaling, sự báo hiệu tự động, carrier signaling, sự...
  • Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • liên tổng đài, liên đài, primary interexchange carrier (pic), công ty liên tổng đài nguyên thủy
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • mức sóng mang, reduction in carrier level during modulation, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
  • decahiđronaph-talen, đecalin,
  • / ´kæθrin¸hwi:l /, danh từ, vòng pháo hoa, (kiến trúc) cửa sổ hoa thị, trò lộn vòng như bánh xe (xiếc), to turn catherine-wheels, lộn vòng (như) bánh xe
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top