Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catching some zzz” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.217) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự điều độ, điều vận, phân phối, sự điều phối, sự phân việc, dynamic dispatching, sự điều phối động
  • / θæt∫ /, Danh từ: mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..), rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatching, (thông tục) tóc mọc dày, tóc bờm xờm, Ngoại...
  • sự sửa tường lò, sự đắp vá (hàn thân xe), vá mặt đường, sự bít, sự trát, nhân bánh, skin patching, sự trát lớp phủ
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • / ´krɔs¸hætʃiη /, Kỹ thuật chung: nét gạch chéo, gạch chéo, cross-hatching generator, bộ sinh mẫu gạch chéo
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
  • trạm phối liệu, trạm trộm bêtông, nhà máy trộn bê tông, thiết bị phối liệu, trạm trộn bêtông atfan, aggregate batching plant, trạm phối liệu cốt liệu, concrete batching plant, trạm phối liệu bê tông, aggregate...
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • catehin, axit catechinic,
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • / ´sizlə /, danh từ, (thông tục) ngày rất nóng nực, whew ! what a zizzler  !, úi chà! hôm nay sao mà nóng thế!
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • / ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , boring , bothersome , burdensome , irritating , tedious , tiresome...
  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ thống chuyển mạch băng rộng, electronic switching system, hệ thống chuyển mạch điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top