Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chop down” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´daun¸wədz /, Phó từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Hóa học & vật liệu: đi xuống, with head downwards,...
  • trụ chóp,
  • khớp trục có chốt, khớp trục có chốt,
  • Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động,...
  • giác mạc hình chóp,
  • biểu đồ hình chóp,
  • cánh cửa (sổ) chớp,
  • bệnh nấm trichophyton râu,
  • vệt độn tạp do đất, chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình, vết dội tạp do đất,
  • ăng ten đĩa chóp,
  • ổ cắm đèn chớp,
  • công tắc đèn chớp,
  • đèn chớp, đèn pin,
  • giác mạc hình chóp.,
  • bệnh nấm tnchophyton đầu,
  • bệnh nấm trichophyton thân,
  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • chỗ nối bản lề, ghép có ghim, nút liên kết bulong, bản lề chốt bulông, khớp chốt bulông, nối mối bằng bu lông, nút liên kết bulông, khớp bulông, sự liên kết đinh bằng ren đai ốc, mối ghép chốt,...
  • cánh cửa chớp,
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top