Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Considered opinion” Tìm theo Từ | Cụm từ (502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take one 's colour from one 's companions, lấy ý kiến của bạn làm ý kiến mình
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
  • Idioms: to be misled by bad companions, bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
  • / ´kɔmpiə /, Danh từ: người ngang hàng, người bằng vai, bạn, Từ đồng nghĩa: noun, companion , consort , associate , friend , peer , match , colleague , equal ,...
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • / ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion ,...
  • / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, a pleasurable sensation, cảm giác lý thú, pleasurable companionship,...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • thanh răng có bánh răng nhỏ, thanh răng giữ tốc kế, thanh răng và bánh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng và bánh răng)
  • / ´miniən /, Danh từ: người được ưa chuộng, kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, minion of fortune, người có phúc, minions of the law,...
  • / i´piliɔn /, Danh từ: bài sử thi ngắn,
  • / ə´piniənətiv /, tính từ, bênh vực chủ kiến,
  • Thành Ngữ:, above suspicion, không thể nghi ngờ được
  • Idioms: to be above ( all ) suspicion, không nghi ngờ chút nào cả
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • / ¸ignə´miniəs /, Tính từ: xấu xa, đê tiện, đáng khinh, nhục nhã, ô nhục, Từ đồng nghĩa: adjective, an ignominious behaviour, một hành vi đê tiện,...
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
  • Thành Ngữ:, under suspicion, bị nghi ngờ làm điều sai trái
  • / ´liərinis /, danh từ, tính ranh mãnh, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, doubt , mistrust , suspicion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top