Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Costello” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .rostella: mỏ; cựa (hoa), vòi (côn trùng), mỏ chày,
  • hastelloy,
  • khóa liên động castell,
  • Danh từ: chòm sao, nhóm những người nổi tiếng hay xuất sắc, Toán & tin: (thiên văn ) chòm sao, zodiacal constellation, chòm sao hoàng đới
  • loại corticosteroid,
  • corticosteron,
  • deoxicoticosteron,
  • loại corticosteroid tổng hợp,
  • một loại corticosteroid tổng hợp dùng chữa rối loạn tuyến thượng thận,
  • loại corticosteroid tổng hợp,
  • hormone corticosteroid tổng hợp,
  • / ´kɔ:ti¸zoun /, Danh từ: hormon chữa viêm và dị ứng, Y học: một corticosteroid có tự nhiên dùng chữa bệnh addison và sau phẩu thuật cắt bỏ tuyến...
  • Danh từ, số nhiều:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top