Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cure-all ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.594) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´θɔli¸kɔn /, danh từ, thuốc chữa vạn bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, cure-all
  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • hội trường bậc dốc, nhà hát vòng tròn, giảng đường, đại giảng đường., amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • cuộc gọi chung,
  • tường tâm, tường lõi, central core wall, tường lõi trung tâm, concrete core wall type dam, đập kiểu tường lõi bê tông
  • lõi tường, tường chống thấm trong đập, lõi đập,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • Danh từ: hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • / kjuə /, Danh từ: cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương...
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • đập đất có lõi chống thấm,
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • tường lõi trung tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top