Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D horizon” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.321) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • một hormone phái tính nữ tống hợp để chữa chứng tắt kinh hay rối loạn kinh,
  • hormone sinh dục nữ tổng hợp,
  • hormôn sinh dục nữ tổng hợp,
  • / ¸pænə´siə /, Danh từ: thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , cure , elixir , nostrum , patent medicine , relief ,...
  • Danh từ: kích tố sinh dục; chất kích dục, hormone do tuyến yên tổng hợp và phóng thích có tác động trên tinh hoàn và noãn sào,
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • một hormone sinh dục nam tổng hợp có tác động tạo lập cơ thể,
  • / ˈɪnsəlɪn, ˈɪnsyəlɪn/ /, Danh từ: (hoá học) insulin, hormone protein sản sinh trong tuyến tụy do các tế bào bê ta của tiểu đảo langerhans,
  • hormone do một số tế bào trong tuyến giãn sinh,
  • Danh từ: một trong các hormone sinh dục nữ do buồng trứng tiết ra,
  • một hormone phái tính nữ để chữa triệu chứng tắt kinh,
  • một hormone sinh dục nam tổng hợp có tác động tạo lập cơ thể,
  • Danh từ: oextradiol; hocmon buồng trứng, hormone sinh dục nữ chính do buồng trứng tiết ra,
  • / prə´dʒestə¸roun /, Danh từ: hoocmon giới tính duy trì thai, Y học: hormone steroid phân tiết bởi thể vàng trong buồng trứng, nhau thai và vỏ thượng...
  • hormone do tuyến yên tiết ra làm tăng co thắt tử cung trong khi sanh và kích thích tiết sữa từ tuyến sữa,
  • hormone sinh dục nữ tổng hợp dùng để chữa trị các rối loạn kinh nguyệt kể cả chứng vô kinh,
  • (trh) hormone phóng thích thyrotrophin,
  • một hornnone nữ tổng hợp,
  • (tsh) hormone kích thích tuyến giáp,
  • (sự) tạo hormone, tạo nội tiết tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top